Thực đơn
Ai Cập tại Thế vận hội Các VĐV giành huy chươngHuy chương | Tên VĐV | Thế vận hội | Môn thi đấu | Nội dung |
---|---|---|---|---|
Vàng | Nosseir, El SayedEl Sayed Nosseir | Amsterdam 1928 | Cử tạ | Hạng dưới nặng (nam) |
Vàng | Moustafa, IbrahimIbrahim Moustafa | Amsterdam 1928 | Đấu vật | Vật Greco-Roman hạng dưới nặng (nam) |
Bạc | Simaika, FaridFarid Simaika | Amsterdam 1928 | Nhảy cầu | Nhảy cầu cứng 10m (nam) |
Đồng | Simaika, FaridFarid Simaika | Amsterdam 1928 | Nhảy cầu | Nhảy cầu mềm 3m (nam) |
Vàng | Mesbah, AnwarAnwar Mesbah | Berlin 1936 | Cử tạ | Hạng nhẹ (nam) |
Vàng | El Touni, KhadrKhadr El Touni | Berlin 1936 | Cử tạ | Hạng trung (nam) |
Bạc | Soliman, SalehSaleh Soliman | Berlin 1936 | Cử tạ | Hạng lông (nam) |
Đồng | Shams, IbrahimIbrahim Shams | Berlin 1936 | Cử tạ | Hạng lông (nam) |
Đồng | Wasif, IbrahimIbrahim Wasif | Berlin 1936 | Cử tạ | Hạng dưới nặng (nam) |
Vàng | Fayad, MahmoudMahmoud Fayad | Luân Đôn 1948 | Cử tạ | Hạng lông (nam) |
Vàng | Shams, IbrahimIbrahim Shams | Luân Đôn 1948 | Cử tạ | Hạng nhẹ (nam) |
Bạc | Hamouda, AttiaAttia Hamouda | Luân Đôn 1948 | Cử tạ | Hạng nhẹ (nam) |
Bạc | Hassan, MahmoudMahmoud Hassan | Luân Đôn 1948 | Đấu vật | Vật Greco-Roman hạng gà (nam) |
Đồng | Orabi, IbrahimIbrahim Orabi | Luân Đôn 1948 | Đấu vật | Vật Greco-Roman hạng dưới nặng (nam) |
Đồng | Rashed, AbdelaalAbdelaal Rashed | Helsinki 1952 | Đấu vật | Vật Greco-Roman hạng lông (nam) |
Bạc | Sayed, OsmanOsman Sayed | Roma 1960 | Đấu vật | Vật Greco-Roman hạng ruồi (nam) |
Đồng | El-Guindi, Abdel MoneimAbdel Moneim El-Guindi | Roma 1960 | Quyền Anh | Hạng ruồi (nam) |
Bạc | Rashwan, Mohamed AliMohamed Ali Rashwan | Los Angeles 1984 | Judo | Open (nam) |
Vàng | Gaber, KaramKaram Gaber | Athens 2004 | Đấu vật | Vật Greco-Roman hạng cân 96 kg (nam) |
Bạc | Aly, MohamedMohamed Aly | Athens 2004 | Quyền Anh | Hạng siêu nặng (nam) |
Đồng | Ismail, AhmedAhmed Ismail | Athens 2004 | Quyền Anh | Hạng dưới nặng (nam) |
Đồng | Elsayed, MohamedMohamed Elsayed | Athens 2004 | Quyền Anh | Hạng nặng (nam) |
Đồng | Bayoumi, TamerTamer Bayoumi | Athens 2004 | Taekwondo | Hạng cân 58 kg (nam) |
Đồng | Mesbah, HeshamHesham Mesbah | Bắc Kinh 2008 | Judo | Hạng cân 90 kg (nam) |
Bạc | Abouelkassem, AlaaeldinAlaaeldin Abouelkassem | Luân Đôn 2012 | Đấu kiếm | Kiếm liễu (nam) |
Bạc | Gaber, KaramKaram Gaber | Luân Đôn 2012 | Đấu vật | Vật Greco-Roman hạng cân 84 kg (nam) |
Đồng | Sara Ahmed | Rio de Janeiro 2016 | Cử tạ | Hạng cân 69 kg (nữ) |
Đồng | Ihab, MohamedMohamed Ihab | Rio de Janeiro 2016 | Cử tạ | Hạng cân 77 kg (nam) |
Đồng | Malak, HedayaHedaya Malak | Rio de Janeiro 2016 | Taekwondo | Hạng cân 57 kg (nữ) |
Thực đơn
Ai Cập tại Thế vận hội Các VĐV giành huy chươngLiên quan
Ai Cập cổ đại Ai Cập Aikido Air Ai là triệu phú Airbus A320 Airbus A380 Airbus A350 Airbus A330 AIM-9 SidewinderTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ai Cập tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.sis.gov.eg/section/732/1110?lang=en-us http://www.egyptianolympic.org http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/egypt https://www.olympic.org/content/results-and-medali...